<table border="1" cellspacing="1" cellpadding="1">
<tbody>
<tr>
<td>Thương hiệu</td>
<td>Ninebot</td>
</tr>
<tr>
<td>Model</td>
<td>N2C432</td>
</tr>
<tr>
<td>Kích thước mở rộng</td>
<td>1420 x 852 x 600mm</td>
</tr>
<tr>
<td>Kích thước gấp gọn</td>
<td>1040 x 852 x 459mm</td>
</tr>
<tr>
<td>Tải trọng tối đa</td>
<td>Khoảng 100kg</td>
</tr>
<tr>
<td>Khối lượng tịnh</td>
<td>Khoảng 51.2kg</td>
</tr>
<tr>
<td>Độ tuổi phù hợp</td>
<td>14 tuổi trở lên</td>
</tr>
<tr>
<td>Chiều cao người lái</td>
<td>130-190cm</td>
</tr>
<tr>
<td>Tốc độ tối đa</td>
<td>Khoảng 40km/h</td>
</tr>
<tr>
<td>Tốc độ lùi xe</td>
<td>Khoảng 3km/h</td>
</tr>
<tr>
<td>Khả năng leo dóc</td>
<td>Khoảng 15°</td>
</tr>
<tr>
<td>Quãng đường đi được</td>
<td>Khoảng 25km</td>
</tr>
<tr>
<td>Chiều cao khung xe</td>
<td>Khoảng 45mm</td>
</tr>
<tr>
<td>Địa hình áp dụng</td>
<td>Mặt đường cứng, mặt đường bằng phẳng, độ dóc dưới 15°, bậc cao không quá 1cm, rãnh rộng không quá 3cm, nước không sâu quá 2cm</td>
</tr>
<tr>
<td>Nhiệt độ hoạt động</td>
<td>-10~40°C</td>
</tr>
<tr>
<td>Nhiệt độ bảo quản</td>
<td>-20~50°C</td>
</tr>
<tr>
<td>Chuẩn bảo vệ</td>
<td>IPX4</td>
</tr>
<tr>
<td>Thời gian sạc</td>
<td>Khoảng 4 giờ</td>
</tr>
<tr>
<td>Dung lượng pin định mức</td>
<td>432Wh</td>
</tr>
<tr>
<td>Chế độ lái xe</td>
<td>Chế độ an toàn (tốc độ tối đa: 8km/h); chế độ cho người mới (tốc độ tối đa: 18km/h); chế độ thể thao (tốc độ tối đa: 28km/h); chế độ đường trường (tốc độ tối đa: 40km/h)</td>
</tr>
<tr>
<td>Quản lý pin thông minh BMS</td>
<td>Bảo vệ quá áp, ngắn mạch, bảo vệ quá nhiệt, tự động bật và tắt máy</td>
</tr>
</tbody>
</table>
-14%
<table border="1" cellspacing="1" cellpadding="1">
<tbody>
<tr>
<td>Thương hiệu</td>
<td>Ninebot</td>
</tr>
<tr>
<td>Model</td>
<td>N2C432</td>
</tr>
<tr>
<td>Kích thước mở rộng</td>
<td>1420 x 852 x 600mm</td>
</tr>
<tr>
<td>Kích thước gấp gọn</td>
<td>1040 x 852 x 459mm</td>
</tr>
<tr>
<td>Tải trọng tối đa</td>
<td>Khoảng 100kg</td>
</tr>
<tr>
<td>Khối lượng tịnh</td>
<td>Khoảng 51.2kg</td>
</tr>
<tr>
<td>Độ tuổi phù hợp</td>
<td>14 tuổi trở lên</td>
</tr>
<tr>
<td>Chiều cao người lái</td>
<td>130-190cm</td>
</tr>
<tr>
<td>Tốc độ tối đa</td>
<td>Khoảng 40km/h</td>
</tr>
<tr>
<td>Tốc độ lùi xe</td>
<td>Khoảng 3km/h</td>
</tr>
<tr>
<td>Khả năng leo dóc</td>
<td>Khoảng 15°</td>
</tr>
<tr>
<td>Quãng đường đi được</td>
<td>Khoảng 25km</td>
</tr>
<tr>
<td>Chiều cao khung xe</td>
<td>Khoảng 45mm</td>
</tr>
<tr>
<td>Địa hình áp dụng</td>
<td>Mặt đường cứng, mặt đường bằng phẳng, độ dóc dưới 15°, bậc cao không quá 1cm, rãnh rộng không quá 3cm, nước không sâu quá 2cm</td>
</tr>
<tr>
<td>Nhiệt độ hoạt động</td>
<td>-10~40°C</td>
</tr>
<tr>
<td>Nhiệt độ bảo quản</td>
<td>-20~50°C</td>
</tr>
<tr>
<td>Chuẩn bảo vệ</td>
<td>IPX4</td>
</tr>
<tr>
<td>Thời gian sạc</td>
<td>Khoảng 4 giờ</td>
</tr>
<tr>
<td>Dung lượng pin định mức</td>
<td>432Wh</td>
</tr>
<tr>
<td>Chế độ lái xe</td>
<td>Chế độ an toàn (tốc độ tối đa: 8km/h); chế độ cho người mới (tốc độ tối đa: 18km/h); chế độ thể thao (tốc độ tối đa: 28km/h); chế độ đường trường (tốc độ tối đa: 40km/h)</td>
</tr>
<tr>
<td>Quản lý pin thông minh BMS</td>
<td>Bảo vệ quá áp, ngắn mạch, bảo vệ quá nhiệt, tự động bật và tắt máy</td>
</tr>
</tbody>
</table>